Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dead
Các ví dụ
He found a dead rabbit by the roadside.
Anh ta tìm thấy một con thỏ chết bên đường.
Her grandfather has been dead for ten years.
Ông nội của cô đã chết được mười năm.
1.1
chết, mất cảm giác
(of a body part) lacking physical sensation
Các ví dụ
My fingers were dead from the cold.
Ngón tay của tôi tê cóng vì lạnh.
After the accident, his left arm felt completely dead.
Sau tai nạn, cánh tay trái của anh ấy cảm thấy hoàn toàn mất cảm giác.
Các ví dụ
Her voice sounded dead and cold.
Giọng cô ấy nghe có vẻ chết lặng và lạnh lẽo.
He gave her a dead stare and walked away.
Anh ấy nhìn cô ấy một cái nhìn chết chóc và bỏ đi.
Các ví dụ
After the marathon, I was completely dead and could hardly move.
Sau cuộc marathon, tôi hoàn toàn kiệt sức và hầu như không thể di chuyển.
We were dead by the time we reached the top of the mountain.
Chúng tôi đã kiệt sức khi lên đến đỉnh núi.
Các ví dụ
She lay in a dead faint after the shock.
Cô ấy nằm bất tỉnh chết sau cú sốc.
His pale face looked almost dead.
Khuôn mặt nhợt nhạt của anh ấy trông gần như chết.
1.5
chết, hoang vu
without life; barren or uninhabited
Các ví dụ
Mars was believed to be a dead world.
Sao Hỏa từng được cho là một thế giới chết.
Nothing could grow on that dead land.
Không có gì có thể mọc lên trên vùng đất chết đó.
Các ví dụ
The flashlight went dead during the hike.
Đèn pin hết trong khi đi bộ đường dài.
His phone was dead before noon.
Điện thoại của anh ấy đã hết pin trước buổi trưa.
Các ví dụ
The campfire was long dead by morning.
Đống lửa trại đã tắt từ lâu vào buổi sáng.
They huddled near the dead fireplace.
Họ túm tụm gần lò sưởi đã tắt.
2.2
trống, không còn sử dụng
(of containers) empty or no longer being used
Các ví dụ
They cleared away the dead bottles.
Họ đã dọn đi những chai rỗng.
The waiter picked up the dead plates.
Người phục vụ nhặt những chiếc đĩa trống.
2.3
chết, ngoài cuộc chơi
(in sports) out of play, not in active use
Các ví dụ
The play stopped as the ball was dead.
Trận đấu dừng lại vì bóng đã ngoài cuộc chơi.
The referee signaled a dead ball.
Trọng tài ra hiệu bóng chết.
Các ví dụ
The town was dead by 9 p.m.
Thị trấn đã chết lúc 9 giờ tối.
It 's a dead season for tourists.
Đó là một mùa chết đối với khách du lịch.
04
chết, lỗi thời
no longer relevant, discussed, or important
Các ví dụ
The debate over that is dead.
Cuộc tranh luận về điều đó đã chết.
The scandal became a dead subject.
Vụ bê bối đã trở thành một chủ đề chết.
Các ví dụ
Latin is considered a dead language.
Tiếng Latinh được coi là một ngôn ngữ chết.
That format is a dead technology.
Định dạng đó là một công nghệ lỗi thời.
Các ví dụ
The mountain is a dead volcano.
Ngọn núi là một ngọn núi lửa đã tắt.
That crater is from a dead eruption.
Miệng núi lửa đó là từ một vụ phun trào đã tắt.
Các ví dụ
This is n't dead money if managed well.
Đây không phải là tiền chết nếu được quản lý tốt.
It seemed like dead cash at the time.
Vào thời điểm đó, nó có vẻ như là tiền chết.
Các ví dụ
That key sounds dead.
Phím đó nghe chết.
The note rang out dead.
Nốt nhạc vang lên chết lặng.
5.1
chết, trơ
(in balls or surfaces) lacking bounce or spring
Các ví dụ
The dead ball did n't bounce at all.
Quả bóng chết không nảy chút nào.
The court felt dead underfoot.
Sân cảm giác chết dưới chân.
Các ví dụ
The painting used dead greens and browns.
Bức tranh sử dụng màu xanh lá cây và nâu chết.
Her makeup had a dead finish.
Lớp trang điểm của cô ấy có một kết thúc mờ.
Các ví dụ
The room fell into dead silence.
Căn phòng chìm vào sự im lặng chết chóc.
It was a dead certainty.
Đó là một sự chắc chắn tuyệt đối.
Các ví dụ
He 's a dead shot every time.
Anh ấy là một xạ thủ chính xác mỗi lần.
The knife hit dead center.
Con dao đánh trúng chính xác vào trung tâm.
Các ví dụ
It was a dead loss from the start.
Đó là một tổn thất chết ngay từ đầu.
This deal is a dead end.
Thỏa thuận này là một ngõ cụt chết.
Các ví dụ
The canal was filled with dead water.
Kênh đào đầy nước chết.
There 's a dead pool behind the dam.
Có một hồ chết phía sau đập.
7.1
chết, không có dòng điện
(of an electric circuit or conductor) not transmitting electrical current
Các ví dụ
Be careful, the wire may not be dead.
Hãy cẩn thận, dây có thể không chết.
The socket was completely dead.
Ổ cắm đã hoàn toàn chết.
08
chết cười, cười chết
overwhelmed with laughter, shock, or disbelief
Các ví dụ
That joke had me dead.
Câu đùa đó khiến tôi chết.
I 'm dead; she really said that out loud.
Tôi chết rồi; cô ấy thực sự đã nói điều đó ra thành tiếng.
dead
01
hoàn toàn, tuyệt đối
to an absolute or complete extent
Các ví dụ
She was dead wrong about the outcome of the trial.
Cô ấy đã hoàn toàn sai về kết quả của phiên tòa.
I'm dead certain he took the keys.
Tôi chết chắc rằng anh ấy đã lấy chìa khóa.
1.1
đột ngột, bất ngờ
suddenly or abruptly, all at once and entirely
Các ví dụ
The music dead stopped when the power went out.
Âm nhạc dừng lại đột ngột khi mất điện.
She froze dead when she heard the noise.
Cô ấy đứng im lặng khi nghe thấy tiếng ồn.
Các ví dụ
The train pulled in dead on schedule.
Tàu đến đúng giờ.
He showed up dead at noon, just as planned.
Anh ta xuất hiện chết đúng vào buổi trưa, đúng như kế hoạch.
02
rất, cực kỳ
very, extremely
Dialect
British
Các ví dụ
That movie was dead funny.
Bộ phim đó cực kỳ hài hước.
The exam was dead simple.
Bài kiểm tra cực kỳ đơn giản.
Dead
01
người chết, người đã khuất
those who are not alive anymore
Các ví dụ
The names of the dead were engraved on the memorial wall.
Tên của những người đã khuất được khắc trên bức tường tưởng niệm.
Every year, the village lights candles to remember the dead.
Hàng năm, ngôi làng thắp nến để tưởng nhớ những người đã khuất.
Các ví dụ
Many religions speak of life after the dead.
Nhiều tôn giáo nói về cuộc sống sau khi chết.
He was miraculously raised from the dead.
Ông đã được kỳ diệu sống lại từ cõi chết.
03
tĩnh lặng, im lặng
a time of stillness, silence, or inactivity
Các ví dụ
In the dead of winter, the lake froze over completely.
Vào đỉnh điểm của mùa đông, hồ đóng băng hoàn toàn.
They marched through the streets in the dead of night.
Họ diễu hành qua các con phố trong đêm khuya khoắt.
to dead
01
(African American) to stop, reject, or put an end to something
Các ví dụ
We had to dead that argument quick.
He deaded the whole plan last minute.
Cây Từ Vựng
deadly
deadness
dead



























