De-escalate
volume
British pronunciation/dəɹˈɛskɐlˌeɪt/
American pronunciation/dəˈɛskɐlˌeɪt/
deescalate

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "de-escalate"

to de-escalate
01

giảm bớt căng thẳng, giảm mức độ

to decrease or reduce the intensity, scope, or severity of something
02

giảm thiểu, hạ thấp

diminish in size, scope, or intensity

de-escalate

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store