Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
de-extinction
/dəɛkstˈɪŋkʃən/
/dəɹɛkstˈɪŋkʃən/
De-extinction
01
sự phục sinh, hồi sinh loài
the process of bringing extinct species back to life through scientific methods
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sự phục sinh, hồi sinh loài