asleep
as
ˈəs
ēs
leep
lip
lip
British pronunciation
/ɐslˈiːp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "asleep"trong tiếng Anh

01

ngủ, đang ngủ

not conscious or awake
asleep definition and meaning
example
Các ví dụ
The baby was fast asleep in her crib, completely unaware of the world around her.
Em bé đang ngủ say trong nôi, hoàn toàn không biết gì về thế giới xung quanh.
She lay still and asleep, undisturbed by the noise outside.
Cô ấy nằm yên và ngủ, không bị quấy rầy bởi tiếng ồn bên ngoài.
02

ngủ, đã chết

dead
03

, mất cảm giác

(of a part of the body) lacking physical sensation temporarily
example
Các ví dụ
I must have sat too long, my leg is completely asleep.
Chắc hẳn tôi đã ngồi quá lâu, chân tôi hoàn toàn .
Her arm went asleep after lying on it all night.
Cánh tay của cô ấy sau khi nằm trên đó cả đêm.
01

ngủ, trong giấc ngủ

into a sleeping state
asleep definition and meaning
02

ngủ, trong giấc ngủ của cái chết

in the sleep of death
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store