LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Aslant
/ɐslˈɑːnt/
/ɐslˈænt/
Adverb (2)
Adjective (1)
Preposition (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "aslant"
aslant
TRẠNG TỪ
01
nghiên
at an oblique angle
athwart
obliquely
02
nghiên
over or across in a slanting direction
aslant
TÍNH TỪ
01
nghiên
having an oblique or slanted direction
aslope
diagonal
slanted
slanting
sloped
aslant
GIỚI TỪ
01
nghiên
used to indicate that something is positioned or inclined diagonally or at an angle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App