Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
slanting
Các ví dụ
The slanting rays of the setting sun painted the sky with hues of orange and pink.
Những tia nắng nghiêng của mặt trời lặn tô điểm bầu trời bằng những sắc cam và hồng.
The slanting roof allowed rainwater to drain away quickly.
Mái nhà nghiêng cho phép nước mưa thoát đi nhanh chóng.



























