Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
insensible
Các ví dụ
After the accident, he was rendered insensible from the neck down due to spinal cord injuries.
Sau tai nạn, anh ấy bị mất cảm giác từ cổ trở xuống do chấn thương tủy sống.
Prolonged exposure to extreme cold can cause body parts like fingers to become insensible.
Tiếp xúc lâu dài với cái lạnh khắc nghiệt có thể khiến các bộ phận cơ thể như ngón tay trở nên mất cảm giác.
02
khó nhận biết, không cảm nhận được
barely able to be perceived through sensory observation
Các ví dụ
The pulse was so weak and subtle that it was nearly insensible to the touch.
Mạch yếu và tinh tế đến mức gần như không cảm nhận được khi chạm vào.
Standing so close, their whispered words were merely insensible breaths against my ear.
Đứng gần như vậy, những lời thì thầm của họ chỉ là hơi thở khó nhận biết bên tai tôi.
03
bất tỉnh, vô cảm
unconscious or unable to perceive or respond to stimuli, often due to injury or shock
Các ví dụ
He lay insensible on the ground after the fall.
Anh ta nằm bất tỉnh trên mặt đất sau cú ngã.
The patient was insensible and unresponsive after the surgery.
Bệnh nhân bất tỉnh và không phản ứng sau ca phẫu thuật.
04
vô cảm, thờ ơ
not noticing or caring about something
Các ví dụ
Despite the noise, he remained insensible to the commotion outside.
Mặc dù tiếng ồn, anh ấy vẫn không quan tâm đến sự náo động bên ngoài.
She appeared insensible to the pain, continuing to work despite her injury.
Cô ấy có vẻ không nhạy cảm với nỗi đau, tiếp tục làm việc bất chấp chấn thương.
Cây Từ Vựng
insensible
sensible
sense



























