
Tìm kiếm
insensitive
01
vô tâm, thiếu cảm xúc
not caring about other people's feelings
Example
His insensitive remarks about her appearance left her feeling hurt and self-conscious.
Những nhận xét vô tâm, thiếu cảm xúc của anh ấy về vẻ bề ngoài của cô đã khiến cô cảm thấy tổn thương và tự ti.
She regretted her insensitive comment as soon as it left her mouth.
Cô ấy đã hối hận về câu nói vô tâm, thiếu cảm xúc ngay khi nó rời khỏi miệng cô.
02
vô cảm, không nhạy cảm
not responsive to physical stimuli
word family
sense
Verb
sensitive
Adjective
insensitive
Adjective