Inseminate
volume
British pronunciation/ɪnsˈɛmɪnˌe‍ɪt/
American pronunciation/ˌɪnˈsɛməˌneɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inseminate"

to inseminate
01

thụ tinh nhân tạo

to introduce semen into the reproductive system, often by artificial means
02

gieo

place seeds in or on (the ground)
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store