Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
insentient
01
vô tri, vô giác
lacking consciousness or the ability to feel sensations
Các ví dụ
Rocks and minerals are considered insentient objects, devoid of consciousness or awareness.
Đá và khoáng chất được coi là những vật thể vô tri vô giác, không có ý thức hoặc nhận thức.
Machines, such as computers and cars, are insentient entities, functioning based on programmed instructions without awareness.
Máy móc, chẳng hạn như máy tính và ô tô, là những thực thể vô tri, hoạt động dựa trên các hướng dẫn được lập trình mà không có nhận thức.
Cây Từ Vựng
insentient
sentient
sense



























