Insentient
volume
British pronunciation/ɪnsˈɛnʃənt/
American pronunciation/ɪnsˈɛnʃənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "insentient"

insentient
01

không có tri giác, thiếu cảm giác

lacking consciousness or the ability to feel sensations

insentient

adj

sentient

adj

sense

n
example
Ví dụ
Inanimate objects, such as books and buildings, are insentient and do not possess consciousness or emotions.
Non-living things like chairs and tables are insentient, lacking the capacity to perceive or feel.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store