Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
under
01
dưới, bên dưới
in or to a position lower than and directly beneath something
Các ví dụ
She found her keys under a pile of papers on her desk.
Cô ấy tìm thấy chìa khóa của mình dưới một đống giấy tờ trên bàn.
The cat hid under the table when it heard a loud noise.
Con mèo trốn dưới bàn khi nghe thấy tiếng ồn lớn.
Các ví dụ
The letter was buried under a stack of old newspapers.
Lá thư bị chôn vùi dưới một chồng báo cũ.
He hid his money under a loose floorboard.
Anh ta giấu tiền dưới một tấm ván sàn lỏng lẻo.
Các ví dụ
The kitchen is located directly under the master bedroom.
Nhà bếp nằm ngay dưới phòng ngủ chính.
We found a secret basement under the main hall.
Chúng tôi đã tìm thấy một tầng hầm bí mật dưới hội trường chính.
Các ví dụ
Under her cheerful smile, she was hiding sadness.
Dưới nụ cười tươi vui, cô ấy đang giấu đi nỗi buồn.
He maintained professionalism under his nervousness.
Anh ấy duy trì sự chuyên nghiệp dưới sự lo lắng của mình.
Các ví dụ
The sergeant is under the captain in the hierarchy.
Trung sĩ ở dưới đại úy trong hệ thống cấp bậc.
He is under the vice president in the company's structure.
Anh ấy ở dưới phó chủ tịch trong cơ cấu công ty.
Các ví dụ
Children under five eat for free.
Trẻ em dưới năm tuổi được ăn miễn phí.
Inflation stayed under 3 % for the year.
Lạm phát duy trì dưới 3% trong năm.
05
dưới, dưới sự cai trị của
being subject to the rule, authority, or governance of something or someone
Các ví dụ
The country is under the rule of a monarchy.
Đất nước này dưới sự cai trị của chế độ quân chủ.
The country is under military rule.
Đất nước đang dưới sự cai trị quân sự.
5.1
dưới, theo quyền hạn của
confirmed, issued, or made valid through the authority or signature of someone
Các ví dụ
The document was signed under the mayor's seal.
Tài liệu đã được ký dưới con dấu của thị trưởng.
The agreement was ratified under the governor's hand.
Thỏa thuận đã được phê chuẩn dưới tay thống đốc.
5.2
dưới, trong thời gian trị vì của
within the time span or during the leadership of a particular individual or government
Các ví dụ
The cathedral was built under King Henry VIII.
Nhà thờ được xây dựng dưới thời vua Henry VIII.
Major reforms were introduced under the prime minister's tenure.
Những cải cách lớn đã được giới thiệu dưới thời thủ tướng.
06
theo, phù hợp với
in conformity with or following a particular standard, rule, or guideline
Các ví dụ
The company operates under strict quality standards.
Công ty hoạt động theo các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
The students must work under the guidelines provided by the instructor.
Học sinh phải làm việc theo hướng dẫn do người hướng dẫn cung cấp.
Các ví dụ
The bridge collapsed under the strain of heavy traffic.
Cây cầu sụp đổ dưới sức ép của giao thông đông đúc.
He cracked under interrogation.
Anh ta đã gục ngã dưới sự thẩm vấn.
08
dưới, trong
placed in or categorized within a particular heading or classification
Các ví dụ
The book falls under the category of science fiction.
Cuốn sách thuộc vào thể loại khoa học viễn tưởng.
The product is under the electronics section in the store.
Sản phẩm nằm dưới phần điện tử trong cửa hàng.
8.1
dưới, với
using a particular name, alias, or designation
Các ví dụ
He traveled under a false name.
Anh ấy đã đi du lịch dưới một cái tên giả.
The artist worked under several pseudonyms.
Nghệ sĩ đã làm việc dưới một số bút danh.
8.2
dưới, trong khuôn khổ của
(in computing) operating within the framework or system of a specified computer environment
Các ví dụ
The program runs under Windows 11.
Chương trình chạy trên Windows 11.
This software operates under Linux.
Phần mềm này hoạt động dưới Linux.
09
đang trong quá trình, dưới
being in the process of a particular action, treatment, or change
Các ví dụ
The material is currently under review.
Tài liệu hiện đang được xem xét.
He is currently under medical treatment.
Anh ấy hiện đang được điều trị y tế.
9.1
dưới, trong
existing within a particular condition or situation
Các ví dụ
They lived under constant fear.
Họ sống dưới nỗi sợ hãi liên tục.
The country remains under economic sanctions.
Đất nước vẫn dưới các lệnh trừng phạt kinh tế.
10
dưới, được trồng với
cultivated with a particular crop or vegetation
Các ví dụ
The field is under wheat this season.
Cánh đồng dưới lúa mì mùa này.
Several acres are under corn.
Một vài mẫu đất được trồng dưới ngô.
11
dưới, sinh ra dưới
born during the astrological time associated with a specific zodiac sign
Các ví dụ
She was born under Leo.
Cô ấy được sinh ra dưới chòm sao Sư Tử.
Artists born under Pisces are said to be very creative.
Những nghệ sĩ sinh dưới cung Song Ngư được cho là rất sáng tạo.
12
dưới, được đẩy bằng
moved or driven by a particular mode of propulsion
Các ví dụ
The ship sailed under steam.
Con tàu đi dưới hơi nước.
The vessel drifted under sail.
Con tàu trôi dưới buồm.
under
01
dưới, phía dưới
at or to a position directly beneath or lower than something
Các ví dụ
The ball rolled under and disappeared from sight.
Quả bóng lăn dưới và biến mất khỏi tầm nhìn.
He ducked quickly under to avoid the swinging branch.
Anh ấy nhanh chóng cúi xuống dưới để tránh cành cây đang đung đưa.
02
dưới, phía dưới
into a position where something is buried, hidden, or covered by something else
Các ví dụ
The car was buried under after the avalanche.
Chiếc xe bị chôn vùi dưới sau trận tuyết lở.
Their supplies were trapped under after the landslide.
Nguồn cung cấp của họ bị mắc kẹt dưới sau vụ lở đất.
03
dưới, phía dưới
downward beyond the horizon or out of sight
Các ví dụ
As evening approached, the sun slipped under.
Khi chiều tối đến, mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời.
They watched the moon sink under in the early dawn.
Họ đã nhìn mặt trăng lặn xuống dưới đường chân trời vào lúc bình minh sớm.
04
dưới, dưới nước
below the surface of water
Các ví dụ
The submarine dipped under and vanished from sight.
Tàu ngầm lặn xuống dưới nước và biến mất khỏi tầm nhìn.
He held his breath and swam under to retrieve the lost ring.
Anh nín thở và bơi xuống dưới để lấy lại chiếc nhẫn bị mất.
Các ví dụ
The discount applies to purchases of $ 50 or under.
Giảm giá được áp dụng cho các giao dịch mua 50 $ trở xuống.
Children four and under enter the museum for free.
Trẻ em bốn tuổi và dưới được vào bảo tàng miễn phí.
06
dưới, ngủ
into a state of being unaware or insensible, especially from anesthesia or exhaustion
Các ví dụ
He was quickly put under for the surgery.
Anh ấy nhanh chóng được đưa vào trạng thái mê để phẫu thuật.
The blow to the head knocked him under instantly.
Cú đánh vào đầu khiến anh ta bất tỉnh ngay lập tức.
07
dưới, phía dưới
into a state of being controlled, governed, or subordinate
Các ví dụ
The rebels were forced under by the advancing army.
Những kẻ nổi loạn đã bị buộc phải dưới bởi quân đội tiến lên.
They brought the unruly region under within months.
Họ đã đưa vùng đất bất trị vào tầm kiểm soát trong vòng vài tháng.
08
xuống, sập
into a state of collapse, destruction, or failure
Các ví dụ
Many small businesses went under during the recession.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phá sản dưới thời kỳ suy thoái.
The storm took several fishing vessels under.
Cơn bão đã nhấn chìm một số tàu đánh cá.
under
01
dưới, phía dưới
located on or forming the bottom side or surface of something
Các ví dụ
The under side of the leaf had tiny white spots.
Mặt dưới của chiếc lá có những đốm trắng nhỏ.
They painted the under frame of the table to prevent rust.
Họ sơn khung dưới của bàn để ngăn ngừa rỉ sét.
02
dưới tác dụng của thuốc gây mê, bất tỉnh
in a state of being rendered insensible or unconscious, especially by medical anesthesia
Các ví dụ
The patient was still under when the nurse checked his vitals.
Bệnh nhân vẫn còn trong tình trạng gây mê khi y tá kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của anh ta.
She was under for the entire operation.
Cô ấy đã dưới trong suốt ca phẫu thuật.
03
thiếu, dưới
being below the expected, required, or ideal level of a specific quality
Các ví dụ
The soup was a little under and needed more seasoning.
Súp hơi dưới và cần thêm gia vị.
This batch of bread feels under compared to yesterday's.
Mẻ bánh mì này có vẻ dưới so với hôm qua.
Các ví dụ
He worked closely with the under manager on the project.
Anh ấy đã làm việc chặt chẽ với phó quản lý trong dự án.
The under officers reported directly to the general.
Các sĩ quan cấp dưới báo cáo trực tiếp với tướng.
under-
01
dưới-, phụ-
used to indicate a position lower than or beneath something else
Các ví dụ
She packed her underclothes neatly into the suitcase.
Cô ấy xếp đồ lót của mình gọn gàng vào vali.
The plumber inspected the underfloor piping for leaks.
Thợ sửa ống nước đã kiểm tra các đường ống dưới sàn để tìm rò rỉ.
Các ví dụ
Each department had an underofficer to assist with daily operations.
Mỗi phòng ban đều có một hạ sĩ quan để hỗ trợ các hoạt động hàng ngày.
The underclerk processed all the minor paperwork.
Nhân viên phụ đã xử lý tất cả các giấy tờ nhỏ.
02
thiếu-, dưới-
used to indicate something done to an inadequate or insufficient degree
Các ví dụ
The children at the shelter were severely undernourished.
Những đứa trẻ ở nơi trú ẩn bị thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng.
His argument was weak because it was underdeveloped.
Lập luận của anh ấy yếu vì nó chưa phát triển đầy đủ.
Under
Các ví dụ
The cashier reported a small under at closing.
Nhân viên thu ngân báo cáo một thiếu hụt nhỏ khi đóng cửa.
The auditor noted several minor unders in the report.
Kiểm toán viên đã ghi nhận một số thiếu hụt nhỏ trong báo cáo.
02
thiếu hụt, sự không đạt chuẩn
an instance of being under a required size, amount, or standard
Các ví dụ
He caught only unders during the fishing trip.
Anh ấy chỉ bắt được những con dưới cỡ trong chuyến đi câu.
The contest rules disqualified any unders caught during the tournament.
Luật thi đấu đã loại bất kỳ dưới chuẩn nào bị bắt gặp trong giải đấu.



























