Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bottommost
Các ví dụ
The bottommost drawer of the cabinet was used to store seldom-needed items.
Ngăn kéo dưới cùng của tủ được sử dụng để lưu trữ những vật dụng ít khi cần đến.
At the bottommost layer of the cake, there was a dense chocolate base.
Ở lớp dưới cùng của chiếc bánh, có một lớp sô cô la đặc.
Các ví dụ
She started in the bottommost position in the company but quickly worked her way up.
Cô ấy bắt đầu ở vị trí thấp nhất trong công ty nhưng nhanh chóng thăng tiến.
The interns occupied the bottommost tier of the organization, handling routine tasks.
Các thực tập sinh chiếm vị trí thấp nhất trong tổ chức, đảm nhận các nhiệm vụ thường ngày.



























