Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
last
Các ví dụ
We missed the last train home, so we had to call a taxi.
Chúng tôi đã lỡ chuyến tàu cuối cùng về nhà, vì vậy chúng tôi phải gọi taxi.
After a long day, she finally finished the last chapter of her book.
Sau một ngày dài, cuối cùng cô ấy đã hoàn thành chương cuối cùng của cuốn sách.
1.1
cuối cùng, ít có khả năng nhất
being the least probable or appropriate choice in a given situation
Các ví dụ
She was the last person I expected to win the competition, given her lack of experience.
Cô ấy là người cuối cùng tôi mong đợi sẽ thắng cuộc thi, với sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy.
He is the last person I would trust with my secrets.
Anh ấy là người cuối cùng tôi sẽ tin tưởng với bí mật của mình.
1.2
cuối cùng, ít quan trọng nhất
being at the bottom of a hierarchy or scale
Các ví dụ
In our department, he holds the last position, which means he handles the least important tasks.
Trong phòng của chúng tôi, anh ấy giữ vị trí cuối cùng, có nghĩa là anh ấy xử lý những nhiệm vụ ít quan trọng nhất.
In the competition, she finished in last place, but she was proud to have participated.
Trong cuộc thi, cô ấy đã về cuối, nhưng cô ấy tự hào vì đã tham gia.
Các ví dụ
I visited my grandparents last weekend.
Tôi đã thăm ông bà cuối tuần trước.
Last year was one of the hottest on record.
Năm ngoái là một trong những năm nóng nhất từng được ghi nhận.
Các ví dụ
Her last painting sold for a record price at auction.
Bức tranh cuối cùng của cô ấy đã được bán với giá kỷ lục tại buổi đấu giá.
The last movie I watched was a thriller, and it kept me on the edge of my seat.
Bộ phim cuối cùng tôi xem là một bộ phim kinh dị, và nó khiến tôi hồi hộp.
Các ví dụ
In his last breath, he whispered a final goodbye.
Trong hơi thở cuối cùng, anh thì thầm lời tạm biệt cuối cùng.
His last words were filled with love and appreciation for his family.
Những lời cuối cùng của anh ấy tràn đầy tình yêu và lòng biết ơn đối với gia đình.
04
cuối cùng, sót lại
being the sole one left or still in existence
Các ví dụ
She was the last survivor of the plane crash.
Cô ấy là người cuối cùng sống sót sau vụ tai nạn máy bay.
They were the last remaining members of the original team, and they celebrated their long friendship.
Họ là những thành viên cuối cùng còn lại của đội ban đầu, và họ đã ăn mừng tình bạn lâu dài của mình.
to last
Các ví dụ
The concert lasts for two hours, showcasing the band's greatest hits.
The meeting lasted for over two hours, much longer than we anticipated.
Các ví dụ
Despite years of use, the old leather jacket has lasted remarkably well and still looks stylish.
Dù đã sử dụng nhiều năm, chiếc áo khoác da cũ vẫn bền một cách đáng kinh ngạc và trông vẫn phong cách.
If you store your tools properly, they will last longer.
Nếu bạn cất giữ dụng cụ đúng cách, chúng sẽ bền hơn.
2.1
kéo dài, tồn tại
to exist in sufficient quantity until it is no longer available
Intransitive
Các ví dụ
The promotion is valid while the supplies last.
Khuyến mãi có hiệu lực khi hàng còn.
This special offer on electronics is available only while stock lasts, so do n’t miss out!
Ưu đãi đặc biệt này về đồ điện tử chỉ có sẵn trong khi hàng còn, vì vậy đừng bỏ lỡ!
Các ví dụ
They bought enough supplies to last the entire camping trip.
Họ đã mua đủ đồ dùng để kéo dài suốt chuyến cắm trại.
We have enough water to last for the entire hike.
Chúng tôi có đủ nước để kéo dài suốt chuyến đi bộ.
2.3
trụ, chịu đựng
to sustain oneself in a challenging situation
Intransitive: to last sometime
Các ví dụ
After trying to quit smoking, he realized he could only last a few hours without a cigarette.
Sau khi cố gắng bỏ thuốc lá, anh ấy nhận ra mình chỉ có thể chịu đựng được vài giờ mà không có điếu thuốc.
I hope she will last in her new position at the company for at least a year before considering a move.
Tôi hy vọng cô ấy sẽ trụ lại ở vị trí mới trong công ty ít nhất một năm trước khi cân nhắc chuyển đi.
Các ví dụ
Despite a serious illness, the patient fought to last long enough to see the birth of his first grandchild.
Mặc dù bị bệnh nặng, bệnh nhân đã chiến đấu để kéo dài đủ lâu để nhìn thấy đứa cháu đầu lòng chào đời.
The old oak tree has lasted for centuries.
Cây sồi già đã tồn tại qua nhiều thế kỷ.
last
01
lần cuối cùng, gần đây
used to refer to the most recent time at which an event occurred
Các ví dụ
I last saw her at the coffee shop last week.
Tôi đã gặp cô ấy lần cuối ở quán cà phê tuần trước.
The team last won the championship in 2019.
Đội đã lần cuối cùng giành chức vô địch vào năm 2019.
02
cuối cùng
used to indicate that something or someone comes after every other item or person
Các ví dụ
In the race, he finished last but was proud of his effort.
Trong cuộc đua, anh ấy về cuối cùng nhưng tự hào về nỗ lực của mình.
She was the last to arrive at the party, as everyone else had already started celebrating.
Cô ấy là người cuối cùng đến bữa tiệc, vì mọi người khác đã bắt đầu ăn mừng.
Các ví dụ
First, we ’ll discuss the budget, then the timeline, and last, the implementation strategy.
Đầu tiên, chúng ta sẽ thảo luận về ngân sách, sau đó là thời gian biểu và cuối cùng là chiến lược triển khai.
Last, we should consider the environmental impact of the project before making any final decisions.
Cuối cùng, chúng ta nên xem xét tác động môi trường của dự án trước khi đưa ra bất kỳ quyết định cuối cùng nào.
Last
01
cuối cùng, sau cùng
the final instance of seeing, hearing, or mentioning someone or something, often implying no further contact or sight after that point
Các ví dụ
After the argument, it was the last we heard from them for weeks.
Sau cuộc tranh cãi, đó là lần cuối cùng chúng tôi nghe tin tức từ họ trong nhiều tuần.
That was the last we saw of him before he disappeared into the crowd.
Đó là lần cuối cùng chúng tôi nhìn thấy anh ấy trước khi anh ấy biến mất vào đám đông.
02
cuối cùng, trước đó
the most recent instance of a specified timeframe
Các ví dụ
I went hiking the week before last, and it was a fantastic experience.
Tôi đã đi bộ đường dài vào tuần trước tuần trước nữa, và đó là một trải nghiệm tuyệt vời.
The night before last, I watched a thrilling movie that kept me on the edge of my seat.
Tối hôm kia, tôi đã xem một bộ phim ly kỳ khiến tôi hồi hộp.
03
cuối cùng, sau cùng
the final person, thing, or event in a sequence, coming after all others
Các ví dụ
The last of the runners crossed the finish line just before sunset.
Người cuối cùng trong số các vận động viên đã vượt qua vạch đích ngay trước khi mặt trời lặn.
After a long evening, the last of the guests finally left the party.
Sau một buổi tối dài, vị khách cuối cùng cuối cùng cũng rời khỏi bữa tiệc.
04
khuôn giày, mẫu giày
a solid form, typically made of wood or plastic, used by shoemakers to shape or repair shoes and boots to a specific size and design
Các ví dụ
The shoemaker used a wooden last to ensure the shoe fit perfectly.
Người thợ giày đã sử dụng một khuôn gỗ để đảm bảo giày vừa vặn hoàn hảo.
Custom shoes are often built on a last made specifically for the customer ’s foot shape.
Giày đặt làm thường được xây dựng trên một khuôn được làm riêng cho hình dạng bàn chân của khách hàng.
05
lời cuối cùng, kết thúc
the concluding comment in a discussion, often implying that no further instances will follow
Các ví dụ
After much deliberation, I finally shared my last on the matter.
Sau nhiều cân nhắc, cuối cùng tôi đã chia sẻ lời cuối của mình về vấn đề này.
His last was filled with emotion, as he reflected on their years together.
Lời cuối cùng của anh ấy tràn đầy cảm xúc, khi anh ấy nhớ lại những năm tháng bên nhau.
Các ví dụ
She lived fully and bravely until her last, surrounded by family.
Cô ấy đã sống trọn vẹn và dũng cảm cho đến phút cuối, được gia đình bao quanh.
She held onto her memories until the last, cherishing every moment of her life.
Cô ấy giữ lấy ký ức của mình cho đến phút cuối, trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc đời.
Cây Từ Vựng
lastly
last



























