Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lastly
Các ví dụ
Lastly, we need to address the environmental impact of the new policy.
Cuối cùng, chúng ta cần giải quyết tác động môi trường của chính sách mới.
The presentation covered many topics, and lastly, the speaker discussed future plans for the company.
Bài thuyết trình bao gồm nhiều chủ đề, và cuối cùng, diễn giả đã thảo luận về kế hoạch tương lai của công ty.



























