Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lass
Các ví dụ
The young lass skipped through the meadow, her laughter echoing in the air.
Cô gái trẻ nhảy qua đồng cỏ, tiếng cười của cô vang lên trong không khí.
He told tales of a brave lass who saved her village from danger.
Anh ấy kể những câu chuyện về một cô gái dũng cảm đã cứu ngôi làng của mình khỏi nguy hiểm.



























