lass
lass
læs
lās
British pronunciation
/lˈæs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lass"trong tiếng Anh

01

cô gái, thiếu nữ

a female child or young woman
lass definition and meaning
example
Các ví dụ
The young lass skipped through the meadow, her laughter echoing in the air.
gái trẻ nhảy qua đồng cỏ, tiếng cười của cô vang lên trong không khí.
He told tales of a brave lass who saved her village from danger.
Anh ấy kể những câu chuyện về một cô gái dũng cảm đã cứu ngôi làng của mình khỏi nguy hiểm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store