Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bird
Các ví dụ
I saw a bird pecking at the ground searching for food.
Tôi thấy một con chim đang mổ xuống đất tìm thức ăn.
The bird built a cozy nest in the tree to lay its eggs.
Con chim đã xây một cái tổ ấm cúng trên cây để đẻ trứng.
02
thịt gia cầm, thịt chim
the flesh of a bird or fowl (wild or domestic) used as food
03
quả cầu lông, cầu lông
badminton equipment consisting of a ball of cork or rubber with a crown of feathers
04
tiếng huýt, tiếng la ó
a cry or noise made to express displeasure or contempt
Các ví dụ
He went to the party hoping to meet a nice bird.
Anh ấy đến bữa tiệc hy vọng gặp một cô gái dễ thương.
She ’s a clever bird, always quick with a witty comeback.
Cô ấy là một chim thông minh, luôn nhanh chóng với câu trả lời dí dỏm.
to bird
01
quan sát chim, nghiên cứu chim
watch and study birds in their natural habitat



























