Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dame
Các ví dụ
The old dame down the street knows all the neighborhood gossip.
Bà dame già ở cuối phố biết tất cả những tin đồn trong khu phố.
She may be an elegant dame, but she does n’t take nonsense from anyone.
Cô ấy có thể là một quý bà thanh lịch, nhưng cô ấy không chịu đựng những điều vô nghĩa từ bất kỳ ai.
02
quý bà
a title awarded to a woman with the rank equivalent to a knight
Dialect
British
Các ví dụ
Dame Judi Dench is celebrated for her contributions to British theater and film.
Dame Judi Dench được tôn vinh vì những đóng góp của bà cho sân khấu và điện ảnh Anh.
Dame Vera Lynn was renowned for her morale-boosting songs during World War II.
Dame Vera Lynn nổi tiếng với những bài hát nâng cao tinh thần trong Thế chiến II.



























