damaged
da
ˈdæ
maged
məʤd
mējd
British pronunciation
/dˈæmɪd‍ʒd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "damaged"trong tiếng Anh

damaged
01

bị hư hỏng, bị hỏng

(of a person or thing) harmed or spoiled
example
Các ví dụ
The damaged car had dents and scratches from the accident.
Chiếc xe bị hư hỏng có vết lõm và trầy xước do tai nạn.
The damaged roof leaked during heavy rainstorms.
Mái nhà bị hư hỏng bị rò rỉ trong những cơn mưa lớn.
02

bị vu khống, bị phỉ báng

being unjustly brought into disrepute
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store