damaging
da
ˈdæ
ma
mi
ging
ʤɪng
jing
British pronunciation
/dˈæmɪd‍ʒɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "damaging"trong tiếng Anh

damaging
01

gây hại, có hại

causing harm or negative effects
damaging definition and meaning
example
Các ví dụ
Her damaging comments hurt the feelings of those around her.
Những bình luận gây tổn hại của cô ấy làm tổn thương cảm xúc của những người xung quanh.
The damaging rumors spread about him tarnished his reputation in the community.
Những tin đồn gây hại lan truyền về anh ấy đã làm tổn hại đến danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.
02

gây hại, làm mất uy tín

designed or tending to discredit, especially without positive or helpful suggestions
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store