hurtful
hurt
ˈhɜrt
hērt
ful
fəl
fēl
British pronunciation
/hˈɜːtfə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hurtful"trong tiếng Anh

hurtful
01

gây tổn thương, làm đau lòng

causing pain or distress to someone's feelings, often through unkind words or actions
hurtful definition and meaning
example
Các ví dụ
His hurtful comments left her feeling deeply wounded and upset.
Những bình luận gây tổn thương của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy bị tổn thương sâu sắc và khó chịu.
The hurtful remarks from her classmates made her question her self-worth.
Những lời nhận xét tổn thương từ bạn cùng lớp khiến cô ấy tự hỏi về giá trị bản thân.
02

có hại, gây tổn hại

causing damage or harm, especially by weakening or injuring
example
Các ví dụ
The hurtful chemicals contaminated the soil.
Các hóa chất độc hại đã làm ô nhiễm đất.
Excessive heat can be hurtful to electronic devices.
Nhiệt độ quá cao có thể gây hại cho các thiết bị điện tử.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store