Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Husband
Các ví dụ
As a loving husband, he surprises his wife with romantic gestures on special occasions.
Là một người chồng yêu thương, anh ấy làm vợ mình ngạc nhiên với những cử chỉ lãng mạn vào những dịp đặc biệt.
He is a responsible husband who shares the household chores and takes care of their children.
Anh ấy là một người chồng có trách nhiệm, chia sẻ việc nhà và chăm sóc con cái.
to husband
01
sử dụng tiết kiệm, tiết kiệm
use cautiously and frugally
Cây Từ Vựng
husbandry
husband



























