hush
hush
həʃ
hēsh
British pronunciation
/hˈʌʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hush"trong tiếng Anh

01

Im lặng, Yên lặng

used to demand or request silence or quietness
hush definition and meaning
example
Các ví dụ
Hush, there's nothing to bark at.
Im lặng, không có gì để sủa.
Hush, let's all settle down and listen.
Im lặng, tất cả chúng ta hãy bình tĩnh và lắng nghe.
01

im lặng, trở nên yên lặng

become quiet or still; fall silent
02

bảo im lặng, làm cho yên lặng

cause to be quiet or not talk
03

chơi hai trận thay vì một

two games instead of one (especially in baseball when the same two teams play two games on the same day)
04

rửa bằng nước để xói mòn (đất), làm lộ ra các lớp đất bên dưới và khoáng chất quý giá

run water over the ground to erode (soil), revealing the underlying strata and valuable minerals
05

rửa bằng cách loại bỏ hạt, làm sạch bằng cách loại bỏ hạt

wash by removing particles
06

im lặng, trở nên yên lặng hơn

become quiet or quieter
01

sự im lặng, sự yên lặng

silence or quietness
example
Các ví dụ
There was a sudden hush in the room as the speaker took the stage.
Có một sự im lặng đột ngột trong phòng khi diễn giả bước lên sân khấu.
The hush that fell over the crowd signaled the start of the ceremony.
Sự im lặng bao trùm đám đông báo hiệu buổi lễ bắt đầu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store