Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Silence
01
sự im lặng, sự yên tĩnh
the absence of sound or noise, often creating a peaceful or uncomfortable atmosphere
Các ví dụ
The silence in the library was broken only by the rustling of pages.
Sự im lặng trong thư viện chỉ bị phá vỡ bởi tiếng sột soạt của những trang giấy.
After the loud argument, the sudden silence in the house felt almost eerie.
Sau cuộc tranh cãi lớn, sự im lặng đột ngột trong ngôi nhà cảm thấy gần như kỳ lạ.
02
sự im lặng, sự yên tĩnh
the absence of sound
03
im lặng, sự từ chối nói
a refusal to speak when expected
04
im lặng, kín đáo
the trait of keeping things secret
silence
01
Im lặng, Yên lặng
used to command or request quietness or the absence of sound in a particular situation
Các ví dụ
Silence, please. I have an important announcement to make.
Im lặng, làm ơn. Tôi có một thông báo quan trọng cần đưa ra.
Silence, everyone. Let's begin the exam.
Im lặng, mọi người. Hãy bắt đầu bài kiểm tra.
to silence
Các ví dụ
The teacher silenced the classroom by raising her hand.
Giáo viên đã im lặng lớp học bằng cách giơ tay.
He tried to silence the barking dog with a firm command.
Anh ấy cố gắng làm im lặng con chó đang sủa bằng một mệnh lệnh kiên quyết.
02
bịt miệng, bắt im lặng
keep from expression, for example by threats or pressure



























