LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Silage
/sˈaɪlɪdʒ/
/sˈaɪlɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "silage"
Silage
DANH TỪ
01
thức ăn ủ chua
grass or other green crops that are harvested and stored without being dried to be fed to animals in winter
ensilage
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App