Silage
volume
British pronunciation/sˈa‍ɪlɪd‍ʒ/
American pronunciation/sˈaɪlɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "silage"

Silage
01

thức ăn xanh

grass or other green crops that are harvested and stored without being dried to be fed to animals in winter
silage definition and meaning

silage

n

ensilage

n

ensilage

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store