LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Quietude
/kwˈaɪətjuːd/
/kwˈaɪəɾuːd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quietude"
Quietude
DANH TỪ
01
the condition of being calm and undisturbed
quiet
quietness
quietude
silence
Ví dụ
Peace
effused
from
the
tranquil
garden
,
offering
solace
to
those
seeking
quietude
.
In
the
hammock
,
she
experienced
a
languorous
afternoon
,
reading
a
book
and
enjoying
the
quietude
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App