Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quietude
Các ví dụ
The garden 's quietude allowed him to escape the noise of everyday life.
Sự yên tĩnh của khu vườn cho phép anh thoát khỏi tiếng ồn của cuộc sống hàng ngày.
She sought the quietude of the beach, where the sound of the waves was the only noise.
Cô tìm kiếm sự yên tĩnh của bãi biển, nơi tiếng sóng là âm thanh duy nhất.
Cây Từ Vựng
disquietude
inquietude
quietude
quiet



























