Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
still
Các ví dụ
The still cat lay on the windowsill, watching the birds outside.
Con mèo bất động nằm trên bệ cửa sổ, quan sát những con chim bên ngoài.
The still statue appeared almost lifelike in its frozen pose.
Bức tượng bất động trông gần như sống động trong tư thế đông cứng của nó.
Các ví dụ
The still night was interrupted only by the sound of crickets.
Đêm yên tĩnh chỉ bị phá vỡ bởi tiếng dế kêu.
The library was so still that you could hear a pin drop.
Thư viện yên tĩnh đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng một cây kim rơi.
Các ví dụ
She spoke in a still voice, barely above a whisper.
Cô ấy nói bằng giọng êm, chỉ hơn một tiếng thì thầm.
The room was filled with the still hum of a distant fan.
Căn phòng tràn ngập tiếng êm ã của chiếc quạt từ xa.
03
không có ga, tĩnh
(of a drink) not having bubbles in it
Dialect
British
Các ví dụ
She preferred still water over sparkling, finding its simplicity refreshing.
He poured himself a glass of still apple juice to accompany his breakfast.
04
yên lặng, tĩnh lặng
lacking any noticeable movement, flow, or fluctuation
Các ví dụ
The conversation was still, with no one interrupting or contributing for several minutes.
Cuộc trò chuyện yên lặng, không ai ngắt lời hoặc đóng góp trong vài phút.
The stock market has been still for weeks, showing no significant changes.
Thị trường chứng khoán đã đứng yên trong nhiều tuần, không có thay đổi đáng kể nào.
Các ví dụ
The still lake reflected the sky perfectly.
Hồ lặng phản chiếu bầu trời một cách hoàn hảo.
The still water of the pond was undisturbed by even a ripple.
Mặt nước tĩnh lặng của ao không bị xáo trộn bởi cả một gợn sóng.
06
tĩnh, không chuyển động
referring to a single, static photograph or image that does not depict motion
Các ví dụ
The gallery displayed a collection of still images from the film.
Phòng trưng bày đã trưng bày một bộ sưu tập hình ảnh tĩnh từ bộ phim.
The photographer captured a still shot of the bustling city.
Nhiếp ảnh gia chụp được một bức ảnh tĩnh của thành phố nhộn nhịp.
07
vẫn, còn
continuing to hold a particular status, condition, or quality without change
Các ví dụ
The still reigning champion prepared to defend his title.
Nhà vô địch vẫn đương nhiệm chuẩn bị bảo vệ danh hiệu của mình.
He remained the still leader of the movement despite recent challenges.
Ông vẫn là người lãnh đạo vẫn của phong trào bất chấp những thách thức gần đây.
still
Các ví dụ
He still lives in the same house.
Anh ấy vẫn sống trong cùng một ngôi nhà.
She still remembers our first meeting.
Cô ấy vẫn nhớ cuộc gặp đầu tiên của chúng tôi.
Các ví dụ
The weather forecast says it may still snow tonight.
Dự báo thời tiết cho biết có thể vẫn có tuyết rơi tối nay.
There 's still a chance we can catch the flight.
Vẫn còn cơ hội chúng ta có thể bắt kịp chuyến bay.
02
vẫn, còn
showing that something continues without interruption
Các ví dụ
She 's still studying for her exams.
Cô ấy vẫn đang học cho các kỳ thi của mình.
They are still working on the project.
Họ vẫn đang làm việc trên dự án.
Các ví dụ
The children sat still during the entire movie.
Những đứa trẻ ngồi im lặng trong suốt bộ phim.
She stood still as the deer approached.
Cô ấy đứng bất động khi con hươu tiến lại gần.
04
dù vậy, tuy nhiên
despite what has been said or done
Các ví dụ
I did n't like the book. Still, I finished it.
Tôi không thích cuốn sách. Tuy nhiên, tôi đã đọc xong nó.
The exam was difficult. Still, she passed with flying colors.
Bài kiểm tra rất khó. Tuy nhiên, cô ấy đã vượt qua một cách xuất sắc.
Các ví dụ
She was already fast, but she trained to become still faster.
Cô ấy đã nhanh, nhưng cô ấy đã luyện tập để trở nên còn nhanh hơn nữa.
The new job is still better than the last one.
Công việc mới vẫn tốt hơn công việc trước.
06
vẫn, lại còn
used to indicate something additional or to emphasize
Các ví dụ
He won still another award.
Anh ấy đã giành được thêm một giải thưởng nữa.
There are still more tasks to finish before the deadline.
Vẫn còn nhiều nhiệm vụ phải hoàn thành trước thời hạn.
Still
01
một cảnh tĩnh, một hình ảnh tĩnh
a single shot taken from a motion picture, especially one used for documentation or advertisement
Các ví dụ
The movie poster featured a still from the most dramatic scene.
Áp phích phim có hình ảnh tĩnh từ cảnh quay kịch tính nhất.
The director shared a still from the upcoming film on social media.
Đạo diễn đã chia sẻ một cảnh quay từ bộ phim sắp tới trên mạng xã hội.
02
bình chưng cất, thiết bị chưng cất
a device for distilling liquids by heating and condensing
Các ví dụ
The distillery used a copper still to make whiskey.
Nhà máy chưng cất sử dụng một bình chưng cất bằng đồng để làm rượu whisky.
The scientist monitored the still during the experiment.
Nhà khoa học đã theo dõi thiết bị chưng cất trong suốt quá trình thí nghiệm.
03
nồi chưng cất, máy chưng cất
a facility where alcoholic beverages are produced through the process of distillation
Các ví dụ
The whiskey still was located in the heart of the countryside.
Nhà máy chưng cất nằm ở trung tâm vùng nông thôn.
The tour of the still included a tasting of their finest spirits.
Chuyến tham quan nhà máy chưng cất bao gồm nếm thử những loại rượu ngon nhất của họ.
Các ví dụ
The still of the night was broken only by the distant owl's hoot.
Sự yên tĩnh của đêm chỉ bị phá vỡ bởi tiếng cú vọng xa.
She found solace in the still of the early morning.
Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong sự yên lặng của buổi sáng sớm.
05
nồi đun nước, bình đun nước
a large water boiler used in catering to heat water for beverages like tea and coffee
Các ví dụ
The staff turned on the still to prepare hot water for tea.
Nhân viên bật nồi đun nước để chuẩn bị nước nóng pha trà.
The hotel used a large still to serve coffee to guests.
Khách sạn đã sử dụng một nồi đun nước lớn để phục vụ cà phê cho khách.
06
một khu vực trong nhà hàng để pha trà và cà phê, tách biệt với nhà bếp
a space in a restaurant for preparing tea and coffee, separate from the kitchen
Các ví dụ
The staff made sure the still was clean and well-stocked.
Nhân viên đảm bảo rằng quầy pha chế sạch sẽ và được cung cấp đầy đủ.
The still in the back of the restaurant was equipped with all the necessary tools.
Quầy pha chế ở phía sau nhà hàng được trang bị tất cả các công cụ cần thiết.
07
người đảo, cư dân Quần đảo Falkland
a person who lives in the Falkland Islands
Các ví dụ
The still was known for their hospitality, always eager to share stories of island life.
Những người still nổi tiếng vì lòng hiếu khách, luôn sẵn lòng chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống đảo.
He was born in the Falklands, making him a proud still.
Anh ấy sinh ra ở Falklands, khiến anh ấy trở thành một người đảo tự hào.
to still
01
lắng xuống, trở nên yên tĩnh
to become calm, quiet, or motionless
Intransitive
Các ví dụ
The crowd stilled when the speaker walked to the podium.
Đám đông lặng đi khi diễn giả bước lên bục.
The baby has stilled after being rocked gently.
Em bé đã yên lặng sau khi được đung đưa nhẹ nhàng.
Các ví dụ
She stilled the room with a single gesture.
Cô ấy làm im lặng căn phòng chỉ với một cử chỉ.
The teacher stilled the students' chatter before the lesson began.
Giáo viên đã làm im lặng cuộc trò chuyện của học sinh trước khi bài học bắt đầu.
Các ví dụ
The quick action of the lifeguard stilled the drowning swimmer.
Hành động nhanh chóng của nhân viên cứu hộ đã dừng người bơi đang chết đuối.
His hand stilled the spinning top on the table.
Bàn tay anh ấy đã dừng con quay đang quay trên bàn.
Các ví dụ
The reassuring words stilled her nervousness about the surgery.
Những lời trấn an đã làm dịu đi sự lo lắng của cô về cuộc phẫu thuật.
The calm voice of the counselor stills my anxious thoughts.
Giọng nói điềm tĩnh của cố vấn làm dịu những suy nghĩ lo âu của tôi.
05
chưng cất, tinh chế bằng cách chưng cất
to purify a liquid by heating it and then cooling the vapor to separate components
Các ví dụ
They stilled the alcohol in copper pots.
Họ chưng cất rượu trong nồi đồng.
The distillery stills the water to make it pure.
Nhà máy chưng cất chưng cất nước để làm cho nó tinh khiết.
Cây Từ Vựng
stillness
still



























