Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uncarbonated
01
không có ga, không bọt
lacking effervescence or bubbles, especially in beverages
Các ví dụ
I prefer drinking uncarbonated water when I'm feeling thirsty.
Tôi thích uống nước không có ga khi cảm thấy khát.
The children enjoyed the uncarbonated fruit punch at the party.
Những đứa trẻ thích thức uống trái cây không có ga tại bữa tiệc.
Cây Từ Vựng
uncarbonated
carbonated
carbonate
carbon



























