uncanny
un
ʌn
an
ca
ˈkæ
nny
ni
ni
British pronunciation
/ʌnkˈæni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "uncanny"trong tiếng Anh

uncanny
01

kỳ lạ, huyền bí

beyond what is ordinary and indicating the inference of supernatural powers
uncanny definition and meaning
example
Các ví dụ
The uncanny resemblance between the twins, who had never met before, left everyone amazed.
Sự giống nhau kỳ lạ giữa hai đứa trẻ sinh đôi, những người chưa từng gặp nhau trước đây, khiến mọi người kinh ngạc.
She had an uncanny knack for remembering people's birthdays, even those she had only met briefly.
Cô ấy có một khả năng kỳ lạ để nhớ ngày sinh của mọi người, kể cả những người cô chỉ gặp thoáng qua.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store