Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uncanny
01
kỳ lạ, huyền bí
beyond what is ordinary and indicating the inference of supernatural powers
Các ví dụ
The uncanny resemblance between the twins, who had never met before, left everyone amazed.
Sự giống nhau kỳ lạ giữa hai đứa trẻ sinh đôi, những người chưa từng gặp nhau trước đây, khiến mọi người kinh ngạc.
She had an uncanny knack for remembering people's birthdays, even those she had only met briefly.
Cô ấy có một khả năng kỳ lạ để nhớ ngày sinh của mọi người, kể cả những người cô chỉ gặp thoáng qua.
Cây Từ Vựng
uncanny
canny
can



























