uncannily
un
ʌn
an
ca
ˈkæ
nni
ni
ly
li
li
British pronunciation
/ʌnkˈænɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "uncannily"trong tiếng Anh

uncannily
01

một cách kỳ lạ, một cách bí ẩn

in a way that is strangely or mysteriously unsettling, often because of its remarkable similarity to something else
uncannily definition and meaning
example
Các ví dụ
The old photograph resembled her daughter uncannily, despite being taken decades ago.
Bức ảnh cũ kỳ lạ giống con gái của cô ấy một cách kỳ lạ, mặc dù được chụp từ nhiều thập kỷ trước.
The psychic 's predictions were uncannily accurate, leaving everyone in awe.
Những dự đoán của nhà ngoại cảm kỳ lạ chính xác, khiến mọi người kinh ngạc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store