Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uncannily
01
một cách kỳ lạ, một cách bí ẩn
in a way that is strangely or mysteriously unsettling, often because of its remarkable similarity to something else
Các ví dụ
The old photograph resembled her daughter uncannily, despite being taken decades ago.
Bức ảnh cũ kỳ lạ giống con gái của cô ấy một cách kỳ lạ, mặc dù được chụp từ nhiều thập kỷ trước.
The psychic 's predictions were uncannily accurate, leaving everyone in awe.
Những dự đoán của nhà ngoại cảm kỳ lạ chính xác, khiến mọi người kinh ngạc.
Cây Từ Vựng
uncannily
cannily
canny
can



























