uncertain
un
ʌn
an
cer
ˈsɜr
sēr
tain
tən
tēn
British pronunciation
/ʌnsˈɜːtən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "uncertain"trong tiếng Anh

uncertain
01

không chắc chắn, do dự

(of a person) showing a lack of confidence and having doubts about something
uncertain definition and meaning
example
Các ví dụ
She was uncertain about which job offer to accept, as both had their advantages.
Cô ấy không chắc chắn về việc chấp nhận lời mời làm việc nào, vì cả hai đều có ưu điểm của chúng.
He felt uncertain of his answer on the test, unsure if he had chosen the correct option.
Anh ấy cảm thấy không chắc chắn về câu trả lời của mình trong bài kiểm tra, không chắc mình đã chọn đúng phương án chưa.
02

không chắc chắn, do dự

not definitively known or decided
example
Các ví dụ
The outcome of the negotiations remains uncertain as both parties are still in disagreement.
Kết quả của các cuộc đàm phán vẫn không chắc chắn vì cả hai bên vẫn còn bất đồng.
The future of the economy is uncertain due to ongoing global instability.
Tương lai của nền kinh tế là không chắc chắn do tình trạng bất ổn toàn cầu đang diễn ra.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store