ambiguous
am
æm
ām
bi
ˈbɪ
bi
guous
gjuəs
gyooēs
British pronunciation
/æmbˈɪɡjuːəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ambiguous"trong tiếng Anh

ambiguous
01

mơ hồ, không rõ ràng

unclear and not precisely stated or defined
ambiguous definition and meaning
example
Các ví dụ
The movie 's ending was ambiguous, leaving the audience with more questions than answers.
Kết thúc của bộ phim rất mơ hồ, khiến khán giả có nhiều câu hỏi hơn là câu trả lời.
She found the directions on the assignment ambiguous, which led to a variety of responses from her classmates.
Cô ấy thấy hướng dẫn của bài tập mơ hồ, điều này dẫn đến nhiều câu trả lời khác nhau từ các bạn cùng lớp.
02

mơ hồ, đa nghĩa

having more than one possible meaning or interpretation
example
Các ví dụ
The term “ investment ” can be ambiguous in different financial contexts.
Thuật ngữ "đầu tư" có thể mơ hồ trong các bối cảnh tài chính khác nhau.
The phrase " I saw her duck " is ambiguous because it could mean seeing a bird or watching someone lower their head.
Cụm từ "Tôi thấy con vịt của cô ấy" mơ hồ vì nó có thể có nghĩa là nhìn thấy một con chim hoặc xem ai đó cúi đầu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store