Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ambiguity
01
sự mơ hồ
the quality of a phrase or statement having multiple interpretations due to its wording or context
Các ví dụ
The language of the law often has room for ambiguity, leading to various interpretations by lawyers and judges.
Ngôn ngữ của luật pháp thường có chỗ cho sự mơ hồ, dẫn đến nhiều cách giải thích khác nhau bởi các luật sư và thẩm phán.
Her statement was filled with ambiguity, leaving everyone unsure of her true intentions.
Tuyên bố của cô ấy đầy sự mơ hồ, khiến mọi người không chắc chắn về ý định thực sự của cô ấy.
02
sự mơ hồ, tính không rõ ràng
the state of being unclear due to multiple possible meanings
Các ví dụ
Without specific dates in the old letter, there was ambiguity about when the events actually occurred.
Không có ngày cụ thể trong lá thư cũ, có sự mơ hồ về thời điểm các sự kiện thực sự xảy ra.
To avoid any ambiguity, it's important to define all the terms before drafting the agreement.
Để tránh bất kỳ sự mơ hồ nào, điều quan trọng là phải định nghĩa tất cả các thuật ngữ trước khi soạn thảo thỏa thuận.
Cây Từ Vựng
unambiguity
ambiguity
ambigu



























