Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ambition
01
tham vọng, khát vọng
something that is greatly desired
Các ví dụ
Her ambition was to write a novel and share her story with the world.
Tham vọng của cô ấy là viết một cuốn tiểu thuyết và chia sẻ câu chuyện của mình với thế giới.
She had an ambition to learn ten languages, even if she never achieved it.
Cô ấy có tham vọng học mười ngôn ngữ, ngay cả khi cô ấy không bao giờ đạt được nó.
02
tham vọng, khát vọng thành công
the will to obtain wealth, power, success, etc.
Các ví dụ
Fueled by boundless ambition, the young entrepreneur launched her tech startup despite the crowded market.
Được thúc đẩy bởi tham vọng vô hạn, nữ doanh nhân trẻ đã khởi nghiệp công nghệ bất chấp thị trường đông đúc.
The seasoned athlete 's unwavering ambition kept her pushing for one more Olympic medal.
Tham vọng không nao núng của vận động viên dày dạn kinh nghiệm đã giúp cô tiếp tục phấn đấu cho một tấm huy chương Olympic nữa.
to ambition
01
có tham vọng, khao khát
have as one's ambition
Cây Từ Vựng
ambitionless
ambition
amb



























