ambition
am
æm
ām
bi
ˈbɪ
bi
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/æmˈbɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ambition"trong tiếng Anh

Ambition
01

tham vọng, khát vọng

something that is greatly desired
example
Các ví dụ
Her ambition was to write a novel and share her story with the world.
Tham vọng của cô ấy là viết một cuốn tiểu thuyết và chia sẻ câu chuyện của mình với thế giới.
She had an ambition to learn ten languages, even if she never achieved it.
Cô ấy có tham vọng học mười ngôn ngữ, ngay cả khi cô ấy không bao giờ đạt được nó.
02

tham vọng, khát vọng thành công

the will to obtain wealth, power, success, etc.
example
Các ví dụ
Fueled by boundless ambition, the young entrepreneur launched her tech startup despite the crowded market.
Được thúc đẩy bởi tham vọng vô hạn, nữ doanh nhân trẻ đã khởi nghiệp công nghệ bất chấp thị trường đông đúc.
The seasoned athlete 's unwavering ambition kept her pushing for one more Olympic medal.
Tham vọng không nao núng của vận động viên dày dạn kinh nghiệm đã giúp cô tiếp tục phấn đấu cho một tấm huy chương Olympic nữa.
to ambition
01

có tham vọng, khao khát

have as one's ambition
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store