Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
equivocal
Các ví dụ
The politician gave an equivocal answer about his stance on the issue.
Chính trị gia đã đưa ra câu trả lời mơ hồ về lập trường của mình đối với vấn đề.
Her equivocal response left everyone unsure about her true intentions.
Câu trả lời mơ hồ của cô ấy khiến mọi người không chắc chắn về ý định thực sự của cô ấy.
02
mơ hồ, không rõ ràng
uncertain as a sign or indication
03
mơ hồ, không rõ ràng
(of a statement or situation) intentionally vague or misleading
Các ví dụ
His equivocal remarks during the interview left everyone unsure of his position.
Những nhận xét mơ hồ của anh ấy trong buổi phỏng vấn khiến mọi người không chắc chắn về vị trí của anh ấy.
The report was filled with equivocal language, making it difficult to draw clear conclusions.
Báo cáo đầy rẫy ngôn ngữ mơ hồ, khiến khó có thể rút ra kết luận rõ ràng.
Cây Từ Vựng
equivocally
equivocalness
equivocate
equivocal



























