Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
equivalently
01
tương đương, một cách tương đương
in a way that is equal in value, significance, or effect
Các ví dụ
Adding sugar or honey to the tea will sweeten it equivalently.
Thêm đường hoặc mật ong vào trà sẽ làm ngọt nó một cách tương đương.
The two solutions can be mixed equivalently to achieve the desired concentration.
Hai dung dịch có thể được trộn tương đương để đạt được nồng độ mong muốn.
Cây Từ Vựng
equivalently
equivalent
equival



























