incertain
in
ɪn
in
cer
ˈsɜr
sēr
tain
tən
tēn
British pronunciation
/ɪnˈsɜːtən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "incertain"trong tiếng Anh

incertain
01

không chắc chắn

having doubts about something
incertain definition and meaning
example
Các ví dụ
She felt incertain about her choice of career, unsure if it was the right path for her.
Cô ấy cảm thấy không chắc chắn về lựa chọn nghề nghiệp của mình, không biết liệu đó có phải là con đường đúng đắn cho mình hay không.
His incertain demeanor during the interview raised questions about his qualifications.
Thái độ không chắc chắn của anh ta trong buổi phỏng vấn đã đặt ra câu hỏi về trình độ của anh ta.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store