tentative
te
ˈtɛ
te
n
tative
tɪv
tiv
British pronunciation
/tˈɛntətˌɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tentative"trong tiếng Anh

tentative
01

tạm thời, chưa chắc chắn

not firmly established or decided, with the possibility of changes in the future
example
Các ví dụ
They reached a tentative agreement on the terms of the contract, pending further negotiation.
Họ đã đạt được một thỏa thuận tạm thời về các điều khoản của hợp đồng, chờ đợi đàm phán thêm.
The date for the event is tentative, as we're still waiting to confirm the availability of the venue.
Ngày của sự kiện là tạm thời, vì chúng tôi vẫn đang chờ xác nhận sự sẵn có của địa điểm.
02

do dự, nhút nhát

hesitant, timid, and not having enough confidence
example
Các ví dụ
She gave a tentative smile, unsure if she was saying the right thing.
Cô ấy nở một nụ cười ngập ngừng, không chắc mình có nói đúng không.
His tentative response to the question showed that he was n’t completely sure of his answer.
Câu trả lời do dự của anh ấy cho câu hỏi cho thấy anh ấy không hoàn toàn chắc chắn về câu trả lời của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store