Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tentative
01
tạm thời, chưa chắc chắn
not firmly established or decided, with the possibility of changes in the future
Các ví dụ
They reached a tentative agreement on the terms of the contract, pending further negotiation.
Họ đã đạt được một thỏa thuận tạm thời về các điều khoản của hợp đồng, chờ đợi đàm phán thêm.
The date for the event is tentative, as we're still waiting to confirm the availability of the venue.
Ngày của sự kiện là tạm thời, vì chúng tôi vẫn đang chờ xác nhận sự sẵn có của địa điểm.
Các ví dụ
She gave a tentative smile, unsure if she was saying the right thing.
Cô ấy nở một nụ cười ngập ngừng, không chắc mình có nói đúng không.
His tentative response to the question showed that he was n’t completely sure of his answer.
Câu trả lời do dự của anh ấy cho câu hỏi cho thấy anh ấy không hoàn toàn chắc chắn về câu trả lời của mình.
Cây Từ Vựng
tentatively
tentative
tent



























