Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tension
Các ví dụ
The tension before her job interview made her palms sweat.
Căng thẳng trước buổi phỏng vấn xin việc khiến lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
Family gatherings often create tension between siblings with clashing opinions.
Các buổi họp mặt gia đình thường tạo ra căng thẳng giữa các anh chị em có ý kiến trái chiều.
02
sự căng, sự kéo căng
the physical condition of being stretched or strained
03
sức căng, áp lực
(physics) the state of being under pressure as a result of getting stretched
Các ví dụ
The tension in the rope increased as the weight was lifted.
Lực căng trong sợi dây tăng lên khi trọng lượng được nâng lên.
The rubber band snapped under too much tension.
Sợi dây cao su đứt dưới quá nhiều sức căng.
04
căng thẳng, kịch tính
a strained situation resulted from an interplay of dramatic forces in a literary or artistic piece
Các ví dụ
The tension between the protagonist and villain kept readers on edge.
Căng thẳng giữa nhân vật chính và kẻ phản diện khiến độc giả luôn ở trong trạng thái hồi hộp.
Hitchcock mastered cinematic tension through pacing and music.
Hitchcock đã làm chủ sự căng thẳng điện ảnh thông qua nhịp độ và âm nhạc.
05
sự căng, sự kéo căng
the action of stretching something tight
06
căng thẳng, ma sát
hidden animosity or unexpressed conflict between people, creating an uncomfortable atmosphere
Các ví dụ
The tension between the coworkers was palpable, though neither spoke a harsh word.
Căng thẳng giữa các đồng nghiệp có thể cảm nhận được, mặc dù không ai nói một lời gay gắt.
Family dinners were filled with tension after the inheritance dispute.
Các bữa tối gia đình tràn ngập căng thẳng sau cuộc tranh chấp thừa kế.
07
căng thẳng, hồi hộp
the nervous and excited feeling created while reading or watching a piece
Cây Từ Vựng
distension
hypertension
intension
tension
tense



























