tentatively
ten
ˈtɛn
ten
ta
tive
tɪv
tiv
ly
li
li
British pronunciation
/tˈɛntətˌɪvli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tentatively"trong tiếng Anh

tentatively
01

tạm thời, có điều kiện

in a way that is not certain or definite and might be changed later
example
Các ví dụ
She tentatively agreed to join the team, pending further details.
Cô ấy tạm thời đồng ý tham gia nhóm, chờ thêm chi tiết.
The meeting is tentatively scheduled for next Monday, but it might change.
Cuộc họp được lên lịch tạm thời vào thứ Hai tới, nhưng có thể thay đổi.
1.1

do dự, một cách không chắc chắn

in a hesitant or uncertain manner
example
Các ví dụ
She tentatively asked if she could join the group.
Cô ấy do dự hỏi liệu cô ấy có thể tham gia nhóm không.
He tentatively reached out his hand to shake.
Anh ấy do dự đưa tay ra để bắt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store