tepid
te
ˈtɛ
te
pid
pɪd
pid
British pronunciation
/tˈɛpɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tepid"trong tiếng Anh

01

ấm, ít nhiệt tình

showing minimal interest
tepid definition and meaning
example
Các ví dụ
The crowd ’s tepid applause reflected their disinterest in the performance.
Tiếng vỗ tay nhạt nhẽo của đám đông phản ánh sự thiếu quan tâm của họ đến buổi biểu diễn.
He gave a tepid response, barely acknowledging the suggestion.
Anh ấy đưa ra một câu trả lời hờ hững, hầu như không thừa nhận đề xuất.
02

ấm, hơi ấm

having a mild warmth that is closer to cool than hot
example
Các ví dụ
The waiter served us tepid soup, which was neither hot nor cold.
Người phục vụ đã phục vụ chúng tôi món súp ấm, không nóng cũng không lạnh.
After being left on the counter for hours, the coffee had become tepid.
Sau khi để trên quầy hàng giờ, cà phê đã trở nên ấm nhẹ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store