Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tepid
Các ví dụ
The crowd ’s tepid applause reflected their disinterest in the performance.
Tiếng vỗ tay nhạt nhẽo của đám đông phản ánh sự thiếu quan tâm của họ đến buổi biểu diễn.
He gave a tepid response, barely acknowledging the suggestion.
Anh ấy đưa ra một câu trả lời hờ hững, hầu như không thừa nhận đề xuất.
Các ví dụ
The waiter served us tepid soup, which was neither hot nor cold.
Người phục vụ đã phục vụ chúng tôi món súp ấm, không nóng cũng không lạnh.
After being left on the counter for hours, the coffee had become tepid.
Sau khi để trên quầy hàng giờ, cà phê đã trở nên ấm nhẹ.
Cây Từ Vựng
tepidly
tepidness
tepid



























