LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tepid
/tˈɛpɪd/
/ˈtɛpɪd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tepid"
tepid
TÍNH TỪ
01
ấm
feeling or showing little interest or enthusiasm
02
ấm
mild in temperature
Ví dụ
After
being
left
on
the
counter
for
hours
,
the
coffee
had
become
tepid
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App