tenuous
ten
ˈtɛn
ten
uo
us
wəs
vēs
British pronunciation
/tˈɛnjuːəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tenuous"trong tiếng Anh

tenuous
01

mỏng manh, yếu ớt

very weak or insubstantial
DisapprovingDisapproving
FormalFormal
example
Các ví dụ
The connection between the two events was tenuous at best, with little evidence to support it.
Mối liên hệ giữa hai sự kiện là mong manh nhất, với ít bằng chứng để hỗ trợ nó.
His tenuous grasp of the subject became clear during the difficult exam.
Sự hiểu biết mỏng manh của anh ấy về chủ đề trở nên rõ ràng trong kỳ thi khó khăn.
02

mỏng manh, mong manh

very delicate or thin
FormalFormal
example
Các ví dụ
The spider 's web was so tenuous that even the slightest breeze could break it.
Mạng nhện mỏng manh đến nỗi ngay cả cơn gió nhẹ nhất cũng có thể làm nó đứt.
The tenuous thread of hope she clung to faded as each day passed without any news.
Sợi chỉ mong manh hy vọng mà cô bám lấy đã phai nhạt dần khi mỗi ngày trôi qua mà không có tin tức gì.
03

loãng, pha loãng

(of liquids) having a weak or diluted consistency, similar to being thin or watery
example
Các ví dụ
The soup was disappointingly tenuous, lacking the rich flavor she had hoped for.
Món súp loãng một cách đáng thất vọng, thiếu đi hương vị đậm đà mà cô ấy mong đợi.
After adding too much water, the sauce became tenuous and lost its thickness.
Sau khi thêm quá nhiều nước, nước sốt trở nên loãng và mất đi độ đặc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store