Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
watery
Các ví dụ
The soup was disappointingly watery, lacking the rich flavor of homemade broth.
Món súp loãng một cách đáng thất vọng, thiếu đi hương vị đậm đà của nước dùng tự nấu.
He complained that the pasta sauce was too watery, with not enough thickness and depth of flavor.
Anh ta phàn nàn rằng nước sốt mì ống quá loãng, không đủ độ đặc và chiều sâu hương vị.
02
có nước, đầy nước
filled with or having a high amount of water
Các ví dụ
They stumbled upon a watery hole left by the rain.
Họ vấp phải một cái hố đầy nước do mưa để lại.
The garden had a few watery patches after the storm.
Khu vườn có một vài mảng đầy nước sau cơn bão.
Các ví dụ
Her watery eyes revealed the depth of her emotions.
Đôi mắt đẫm lệ của cô ấy tiết lộ chiều sâu cảm xúc.
He could n't hide his watery gaze as he spoke about his past.
Anh ấy không thể che giấu ánh mắt đẫm lệ khi nói về quá khứ của mình.
Các ví dụ
The morning fog gave the landscape a watery look, with muted colors and soft edges.
Sương mù buổi sáng khiến cảnh quan trông có vẻ nhợt nhạt, với màu sắc nhạt nhòa và các đường nét mềm mại.
The artist used a watery wash of paint to create a gentle, pastel background.
Nghệ sĩ đã sử dụng một lớp sơn loãng để tạo ra một nền nhẹ nhàng, pastel.
Cây Từ Vựng
wateriness
watery
water



























