Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pale
Các ví dụ
The artist painted the landscape with pale green meadows and distant mountains.
Nghệ sĩ đã vẽ phong cảnh với những đồng cỏ xanh nhạt và những ngọn núi xa xôi.
The flower petals were a delicate shade of pale pink.
Những cánh hoa có màu hồng nhạt tinh tế.
02
nhợt nhạt, xanh xao
(of a person's skin) having less color than usual, caused by fear, illness, etc.
Các ví dụ
The patient appeared pale and weak after the long surgery, prompting the doctor to take further tests.
Bệnh nhân trông xanh xao và yếu ớt sau ca phẫu thuật dài, khiến bác sĩ phải tiến hành thêm các xét nghiệm.
She looked unusually pale, her face lacking its usual rosy hue, which made her friends worry.
Cô ấy trông xanh xao một cách khác thường, khuôn mặt thiếu đi sắc hồng thường thấy, khiến bạn bè cô lo lắng.
Các ví dụ
The morning sun cast a pale light through the window, signaling the start of a foggy day.
Ánh nắng buổi sáng chiếu một ánh sáng nhạt qua cửa sổ, báo hiệu một ngày sương mù bắt đầu.
The room was illuminated by a single, pale bulb that provided only a faint glow.
Căn phòng được chiếu sáng bởi một bóng đèn nhợt nhạt duy nhất chỉ tỏa ra ánh sáng mờ nhạt.
Các ví dụ
The presentation was rather pale, with few engaging visuals or compelling arguments.
Bài thuyết trình khá nhạt nhẽo, với ít hình ảnh hấp dẫn hoặc lập luận thuyết phục.
Despite the high expectations, the movie turned out to be a pale imitation of the book.
Bất chấp kỳ vọng cao, bộ phim hóa ra chỉ là một bản sao nhạt nhòa của cuốn sách.
to pale
Các ví dụ
She began to pale when she heard the alarming news, her color draining from her face.
Cô ấy bắt đầu tái mặt khi nghe tin báo động, màu sắc biến mất khỏi khuôn mặt cô.
His face started to pale as the gravity of the situation became clear.
Khuôn mặt anh ấy bắt đầu tái đi khi mức độ nghiêm trọng của tình huống trở nên rõ ràng.
02
nhạt dần, mờ nhạt
to seem or become less significant in comparison to something else
Intransitive
Các ví dụ
In the face of the major discovery, their previous achievements began to pale in significance.
Trước khám phá lớn, những thành tựu trước đây của họ bắt đầu mờ nhạt về tầm quan trọng.
Her concerns about the small details paled compared to the larger issues at hand.
Những lo lắng của cô về các chi tiết nhỏ nhạt dần so với các vấn đề lớn hơn hiện tại.
Pale
Các ví dụ
The fence was made of wooden pales set close together.
Hàng rào được làm bằng những cọc gỗ đặt sát nhau.
They replaced the broken pale to fix the fence.
Họ đã thay thế thanh gỗ bị hỏng để sửa hàng rào.
Các ví dụ
The cattle were safely gathered within the pale for the night.
Đàn gia súc được tập hợp an toàn trong khu vực rào chắn qua đêm.
They built a sturdy pale to keep the sheep from wandering off.
Họ đã xây dựng một hàng rào chắc chắn để ngăn cừu đi lạc.
03
dải dọc, vạch dọc trên khiên
a vertical stripe or band on a heraldic shield, often used in coats of arms to represent division or a particular lineage
Các ví dụ
The family crest featured a bold pale running down the center of the shield.
Huy hiệu gia đình có một sọc dọc đậm chạy xuống trung tâm của khiên.
In the coat of arms, the pale was used to symbolize strength and unity.
Trong huy hiệu, pale được sử dụng để tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết.
Cây Từ Vựng
palely
paleness
pale



























