Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
light-colored
01
có màu sáng, sáng màu
(of colors) having a bright or pale shade or tone
Các ví dụ
She preferred to decorate her living room with light-colored furniture to create a bright and airy atmosphere.
Cô ấy thích trang trí phòng khách của mình bằng đồ nội thất màu sáng để tạo ra một bầu không khí tươi sáng và thoáng đãng.
During the hot summer months, wearing light-colored clothing helps to reflect sunlight and keep you cooler.
Trong những tháng mùa hè nóng bức, mặc quần áo màu sáng giúp phản xạ ánh nắng mặt trời và giữ cho bạn mát mẻ hơn.



























