soft
soft
sɑft
saaft
British pronunciation
/sɒft/

Định nghĩa và ý nghĩa của "soft"trong tiếng Anh

01

mềm, dịu dàng

gentle to the touch
soft definition and meaning
example
Các ví dụ
He wore a soft woolen scarf around his neck to stay warm.
Anh ấy quàng một chiếc khăn len mềm quanh cổ để giữ ấm.
The baby 's skin was as soft as a feather.
Da của em bé mềm mại như một chiếc lông vũ.
02

nhẹ, thấp

having a low volume
soft definition and meaning
example
Các ví dụ
She spoke in a soft voice so as not to disturb the sleeping baby.
Cô ấy nói bằng giọng nhỏ để không làm phiền em bé đang ngủ.
The soft rustle of leaves in the breeze was soothing.
03

mềm mại, dịu dàng

characterized by a comforting quality that evokes calmness or tenderness
soft definition and meaning
example
Các ví dụ
His soft touch calmed the frightened puppy.
Cái chạm nhẹ nhàng của anh ấy đã làm dịu chú chó con sợ hãi.
After a long day, he appreciated the soft touch of his favorite pillow.
Sau một ngày dài, anh ấy trân trọng cảm giác mềm mại của chiếc gối yêu thích.
04

không cồn, không có cồn

(of a drink) having no alcohol content
soft definition and meaning
example
Các ví dụ
She opted for a soft drink instead of wine at the dinner party.
Cô ấy chọn một loại đồ uống không cồn thay vì rượu tại bữa tiệc tối.
The menu featured a range of soft options, including juices and flavored waters.
Thực đơn có nhiều lựa chọn không cồn, bao gồm nước trái cây và nước có hương vị.
05

mềm, nhũn

yielding easily to pressure or lacking firmness
example
Các ví dụ
The overripe banana was so soft that it easily squished between my fingers.
Quả chuối quá chín mềm đến nỗi nó dễ dàng bị bóp nát giữa các ngón tay của tôi.
After cooking, the potatoes became soft and perfect for mashing.
Sau khi nấu, khoai tây trở nên mềm và hoàn hảo để nghiền.
06

nhạy cảm, dễ xúc động

(of a perosn) easily touched by emotions or the feelings of others
example
Các ví dụ
He was a soft person, always ready to lend a listening ear to friends in need.
Anh ấy là một người mềm mỏng, luôn sẵn sàng lắng nghe bạn bè khi họ cần.
Her soft nature made her a beloved teacher among her students.
Bản chất dịu dàng của cô ấy đã khiến cô trở thành một giáo viên được yêu mến giữa các học sinh.
07

hữu thanh, có âm

(of a speech sound) pronounced with a vibration of vocal cords
example
Các ví dụ
The letter " b " is considered a soft sound because it is voiced and produced with vocal cord vibration.
Chữ "b" được coi là một âm mềm vì nó là âm hữu thanh và được tạo ra với sự rung động của dây thanh.
In phonetics, soft consonants like " z " differ from their hard counterparts, such as "s. "
Trong ngữ âm, các phụ âm mềm như "z" khác với các phụ âm cứng tương ứng, chẳng hạn như "s".
08

dịu, khuếch tán

diffused or gentle light that is not glaring, often created by broad or indirect sources
example
Các ví dụ
The room was bathed in soft light from the floor lamps, creating a cozy and inviting atmosphere.
Căn phòng được tắm trong ánh sáng dịu từ những chiếc đèn bàn, tạo ra một bầu không khí ấm cúng và mời gọi.
She preferred soft lighting for her photoshoots, as it minimized harsh shadows and flattered the subjects.
Cô ấy thích ánh sáng dịu cho các buổi chụp hình của mình, vì nó làm giảm bóng tối khắc nghiệt và làm nổi bật các chủ thể.
09

mềm mỏng, linh hoạt

showing flexibility in discussions or decisions
example
Các ví dụ
The manager took a soft approach during negotiations to reach a mutual agreement.
Người quản lý đã áp dụng cách tiếp cận mềm mỏng trong các cuộc đàm phán để đạt được thỏa thuận chung.
The team appreciated her soft leadership style, which encouraged input from everyone.
Nhóm đánh giá cao phong cách lãnh đạo mềm mỏng của cô, khuyến khích sự đóng góp từ mọi người.
10

dịu, pastel

(of colors) not too bright or glaring, in a way that is relaxing to the eyes
example
Các ví dụ
She preferred soft pastels over bold, bright colors.
Cô ấy thích những màu pastel dịu hơn là những màu sắc tươi sáng, nổi bật.
The soft colors of the sunset gave the sky a dreamy appearance.
Màu sắc dịu nhẹ của hoàng hôn đã mang lại cho bầu trời một vẻ ngoài mộng mơ.
11

dễ dàng, ít đòi hỏi

demanding little work or effort
example
Các ví dụ
He enjoyed his soft job, which allowed him plenty of free time during the day.
Anh ấy thích công việc nhẹ nhàng của mình, nó cho anh ấy nhiều thời gian rảnh trong ngày.
The position was considered soft because it involved minimal responsibilities.
Vị trí này được coi là nhẹ nhàng vì nó liên quan đến trách nhiệm tối thiểu.
12

mềm, yếu

decreasing in value or becoming less robust, often used in the context of markets or investments
example
Các ví dụ
The stock market showed signs of a soft trend, with prices gradually declining.
Thị trường chứng khoán cho thấy dấu hiệu của một xu hướng mềm, với giá giảm dần.
Analysts noted that the housing market was becoming soft due to rising interest rates.
Các nhà phân tích lưu ý rằng thị trường nhà đất đang trở nên mềm do lãi suất tăng.
13

nhẹ nhàng, dịu dàng

(of weather conditions) mild and gentle
example
Các ví dụ
The soft breeze rustled the leaves, creating a soothing sound in the garden.
Làn gió nhẹ nhàng xào xạc những chiếc lá, tạo ra âm thanh êm dịu trong khu vườn.
She enjoyed the soft rain that lightly tapped against the window.
Cô ấy thích cơn mưa nhẹ nhàng rơi nhẹ nhàng vào cửa sổ.
14

chủ quan, có tính diễn giải

(of data) interpretive or based on personal insights rather than empirical evidence
example
Các ví dụ
The team 's conclusions were criticized for relying on soft data rather than rigorous analysis.
Kết luận của nhóm đã bị chỉ trích vì dựa vào dữ liệu mềm thay vì phân tích chặt chẽ.
In the realm of soft sciences, researchers often explore theories that are less quantifiable.
Trong lĩnh vực khoa học mềm, các nhà nghiên cứu thường khám phá các lý thuyết ít định lượng hơn.
15

nhẹ, mềm

(of drugs) having no addictive properties
example
Các ví dụ
Many people consider certain herbal supplements to be soft drugs due to their mild effects.
Nhiều người coi một số chất bổ sung thảo dược là ma túy nhẹ do tác dụng nhẹ của chúng.
Over-the-counter medications are often classified as soft drugs, as they are generally safe when used as directed.
Thuốc không kê đơn thường được phân loại là ma túy nhẹ, vì chúng thường an toàn khi sử dụng theo hướng dẫn.
16

mềm, năng lượng thấp

(of a radiation) having low energy and longer wavelengths
example
Các ví dụ
Soft radiation is often used in medical imaging to minimize exposure to patients.
Bức xạ mềm thường được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh y tế để giảm thiểu phơi nhiễm cho bệnh nhân.
The study examined the effects of soft radiation on biological tissues.
Nghiên cứu đã kiểm tra tác động của bức xạ mềm lên các mô sinh học.
17

nhẹ, soft

(of pornographic material) having less explicit content
example
Các ví dụ
The film contained soft scenes that were suggestive but not explicit.
Bộ phim có những cảnh nhẹ nhàng gợi ý nhưng không rõ ràng.
Soft content is often aimed at a broader audience due to its milder portrayal of sexual themes.
Nội dung soft thường nhắm đến đối tượng khán giả rộng hơn do cách thể hiện nhẹ nhàng hơn về các chủ đề tình dục.
18

mềm, ngây thơ

lacking good judgment or common sense
example
Các ví dụ
He was often called soft for making decisions without thinking them through.
Anh ấy thường bị gọi là mềm yếu vì đưa ra quyết định mà không suy nghĩ kỹ.
She trusted people too easily, which made her seem soft to those around her.
Cô ấy quá dễ dàng tin tưởng người khác, điều này khiến cô ấy trông có vẻ ngây thơ trong mắt những người xung quanh.
01

nhẹ nhàng, dịu dàng

in a gentle manner
example
Các ví dụ
She spoke soft to avoid waking the baby.
Cô ấy nói nhẹ nhàng để tránh đánh thức em bé.
He placed the delicate vase down soft on the table.
Anh ấy đặt chiếc bình mỏng manh nhẹ nhàng xuống bàn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store