Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to mellow
01
trở nên dịu đi, phai màu
(of a color) to become softer and less vibrant, particularly over a period of time
Intransitive
Các ví dụ
Over time, the paint on the wooden door had mellowed, giving it a charming, aged look.
Theo thời gian, sơn trên cánh cửa gỗ đã dịu đi, mang lại cho nó một vẻ ngoài quyến rũ, lâu đời.
The vibrant red of the fabric tends to mellow after repeated washes.
Màu đỏ rực rỡ của vải có xu hướng dịu đi sau nhiều lần giặt.
Các ví dụ
After the stressful meeting, she took a few deep breaths to mellow her anxiety.
Sau cuộc họp căng thẳng, cô ấy hít thở sâu vài lần để làm dịu đi sự lo lắng của mình.
He made a conscious effort to mellow his criticism and offer constructive feedback instead.
Anh ấy đã cố gắng có ý thức để làm dịu lời chỉ trích của mình và thay vào đó đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
03
dịu đi, thư giãn hơn
to become softer, more relaxed, or less intense
Intransitive
Các ví dụ
As the evening wore on, the party atmosphere mellowed, and guests settled into comfortable conversations.
Khi buổi tối trôi qua, không khí của bữa tiệc trở nên dịu lại, và các vị khách chìm vào những cuộc trò chuyện thoải mái.
Over the years, his once fiery ambition mellowed into a more tempered drive for success.
Qua nhiều năm, tham vọng một thời sôi nổi của anh ấy đã dịu lại thành một động lực thành công ôn hòa hơn.
Các ví dụ
The continuous exposure to sunlight is currently mellowing the hues of the painting.
Việc tiếp xúc liên tục với ánh sáng mặt trời hiện đang làm dịu đi các sắc màu của bức tranh.
Gentle washing has mellowed the vibrancy of the original paint on the antique furniture.
Rửa nhẹ nhàng đã làm dịu đi sự rực rỡ của lớp sơn gốc trên đồ nội thất cổ.
mellow
Các ví dụ
She had a mellow vibe after a couple of drinks at the bar.
Cô ấy có một bầu không khí thư giãn sau vài ly uống tại quán bar.
The group became mellow as the evening went on, chilling on the couch.
Nhóm trở nên thư giãn khi buổi tối tiếp diễn, thư giãn trên ghế sofa.
Các ví dụ
The soft music created a mellow atmosphere in the café.
Âm nhạc nhẹ nhàng tạo ra bầu không khí thư giãn trong quán cà phê.
After a long walk on the beach, he felt completely mellow.
Sau một chuyến đi dạo dài trên bãi biển, anh ấy cảm thấy hoàn toàn thư giãn.
03
chín, ngọt
(of fruits) having reached the stage of ripeness
Các ví dụ
The mellow peaches were perfect for making a sweet, juicy pie.
Những quả đào chín mềm hoàn hảo để làm một chiếc bánh ngọt ngào và mọng nước.
He picked the mellow tomatoes from the vine, knowing they were at their peak flavor.
Anh ấy hái những quả cà chua chín từ cây nho, biết rằng chúng đang ở đỉnh cao hương vị.
04
dịu dàng, bình thản
having a gentle quality that develops with age, experience, or gradual change
Các ví dụ
A more mellow personality has emerged in her since she took up meditation.
Một tính cách dịu dàng hơn đã xuất hiện trong cô ấy kể từ khi cô ấy bắt đầu thiền định.
His mellow demeanor helped him diffuse the tension in the room.
Thái độ dịu dàng của anh ấy đã giúp anh ấy làm giảm căng thẳng trong phòng.
05
dịu dàng, êm ái
(of a color, sound, or flavor) soft or gentle, often creating a sense of warmth and calmness
Các ví dụ
The mellow flavor of the wine had hints of oak and vanilla.
Hương vị dịu dàng của rượu có gợi ý của gỗ sồi và vani.
The mellow yellow walls in the living room created a cozy atmosphere.
Những bức tường màu vàng dịu trong phòng khách tạo ra một bầu không khí ấm cúng.
06
dễ chịu, tuyệt vời
pleasant, excellent, or highly enjoyable
Các ví dụ
That jazz track is mellow; it really sets the mood.
Bản nhạc jazz đó dịu dàng ; nó thực sự tạo không khí.
His cooking is mellow; every dish tastes amazing.
Nấu ăn của anh ấy êm dịu ; mỗi món ăn đều có hương vị tuyệt vời.
Cây Từ Vựng
mellowed
mellowing
mellow



























