Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mild
Các ví dụ
Her mild response to criticism shows her maturity.
Phản ứng nhẹ nhàng của cô ấy trước những lời chỉ trích cho thấy sự trưởng thành của cô ấy.
The medication has a mild effect and does n't cause drowsiness.
Thuốc có tác dụng nhẹ và không gây buồn ngủ.
02
ôn hòa, dịu
(of weather) pleasantly warm and less cold than expected
Các ví dụ
After weeks of cold, the mild day felt like a gift.
Sau nhiều tuần lạnh giá, ngày ấm áp cảm thấy như một món quà.
It 's a mild day, so we decided to have our lunch outside.
Hôm nay là một ngày ấm áp, vì vậy chúng tôi quyết định ăn trưa bên ngoài.
Các ví dụ
His mild personality made him an excellent mediator in conflicts.
Tính cách dịu dàng của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một người hòa giải xuất sắc trong các cuộc xung đột.
He maintained a mild attitude, even when the situation became tense.
Anh ấy giữ thái độ dịu dàng, ngay cả khi tình hình trở nên căng thẳng.
Các ví dụ
The cheese had a mild flavor that everyone enjoyed.
Phô mai có vị nhẹ nhàng mà mọi người đều thích.
He preferred mild sauces to avoid overwhelming the dish.
Anh ấy thích các loại nước sốt nhẹ để tránh lấn át món ăn.
Mild
01
mild, bia nhẹ
a type of dark beer with a smooth, subtle flavor, typically low in bitterness and not heavily hopped
Các ví dụ
He chose a mild for its smoothness, enjoying its gentle taste without the sharp bitterness.
Anh ấy đã chọn một mild vì độ mượt mà của nó, thưởng thức vị dịu nhẹ mà không có vị đắng gắt.
The brewery 's mild was a favorite among locals, known for its easy-drinking quality.
Mild của nhà máy bia là một trong những loại yêu thích của người dân địa phương, được biết đến với chất lượng dễ uống.
Cây Từ Vựng
mildly
mildness
mild



























